Có 5 kết quả:
义母 yì mǔ ㄧˋ ㄇㄨˇ • 异母 yì mǔ ㄧˋ ㄇㄨˇ • 異母 yì mǔ ㄧˋ ㄇㄨˇ • 益母 yì mǔ ㄧˋ ㄇㄨˇ • 義母 yì mǔ ㄧˋ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mẹ nuôi
Từ điển Trung-Anh
adoptive mother
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of siblings) having the same father but different mothers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of siblings) having the same father but different mothers
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ích mẫu (một cây thuốc)
Từ điển Trung-Anh
motherwort (Leonurus heterophyllus)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mẹ nuôi
Từ điển Trung-Anh
adoptive mother
Bình luận 0